Bảng xếp hạng La Liga 2022–23

Vị trí trên bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1Real Madrid330093+69Lọt vào vòng bảng Champions League
2Real Betis330061+59
3Barcelona321081+77
4Athletic Bilbao321050+57
5Villarreal321050+57Lọt vào vòng bảng Europa League
6Atlético Madrid320142+26Lọt vào vòng loại Europa Conference League
7Osasuna320142+26
8Real Sociedad320134−16
9Mallorca311132+14
10Almería31114404
11Rayo Vallecano31112204
12Celta Vigo311146−24
13Girona31023303
14Valencia310212−13
15Sevilla301235−21
16Espanyol301237−41
17Elche301215−41
18Getafe301216−51Xuống hạng chơi ở Segunda División
19Valladolid301218−71
20Cádiz300307−70
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 29 tháng 8 năm 2022. Nguồn: LaLiga Santander
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng; 5) Tổng số bàn thắng; 6) Điểm fair-play (Ghi chú: Chỉ số đối đầu chỉ được áp dụng sau khi tất cả các trận đấu giữa các đội liên quan đã được diễn ra)[26]

Kết quả

Nhà \ KháchALMATHATMBARCADCELELCESPGETGIRMLLOSARAYBETRMARSOSEVVALVLLVIL
Almería1–22–1
Athletic Bilbaoa0–0aa1–0
Atlético Madrida0–2
Barcelonaaa0–0a4–0
Cádiz0–40–1
Celta Vigo2–21–4
Elche1–10–1
Espanyola0–21–3
Getafe0–30–0
Girona0–13–1
Mallorca1–2
Osasuna2–02–1
Rayo Vallecano0–2
Real Betis3–01–0a
Real Madridaaa
Real Sociedada1–4
Sevillaa1–1
Valencia0–11–0a
Valladolid0–3
Villarreala
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 29 tháng 8 năm 2022. Nguồn: La Liga
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.
Đối với các trận đấu sắp diễn ra, chữ "a" cho biết có một bài viết về sự cạnh tranh giữa hai đội tham dự.